Câu phủ định trong tiếng Anh được sử dụng để phủ định một ý tưởng hoặc thông tin. Điều này có nghĩa là chúng ta sẽ sử dụng các từ phủ định để diễn đạt ý tưởng của mình. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu về công thức và cách sử dụng câu phủ định trong tiếng Anh.
Nội dung chính:
1. Câu phủ định trong tiếng anh là gì?
Câu phủ định trong tiếng Anh là một loại câu được sử dụng để diễn đạt ý tưởng phủ định, tức là bày tỏ rằng điều gì đó không đúng hoặc không xảy ra.
Câu phủ định thường được tạo ra bằng cách sử dụng các từ phủ định như: “not”, “never”, “don’t”, “doesn’t”, “isn’t”, “aren’t”, “wasn’t”, “weren’t”, “hasn’t”, “haven’t”, “hadn’t”, và “cannot”. Các từ này thường được đặt trước động từ hoặc sau động từ “to be”.
Ví dụ:
- She does not like coffee
Cô ấy không thích cà phê - I have never been to New York
Tôi chưa bao giờ đến New York - They aren’t coming to the party
Họ không đến tiệc - She isn’t happy with her new job
Cô ấy không hài lòng với công việc mới của mình - We cannot go to the concert tonight
Chúng tôi không thể đến xem buổi hòa nhạc tối nay
Tham khảo thêm về các Khóa học IELTS tại Thành Tây
2. Các dạng câu phủ định trong tiếng Anh
2.1. Câu phủ định với từ “Not”
Trong tiếng Anh, từ “not” là một từ phủ định phổ biến nhất được sử dụng để tạo ra câu phủ định. Từ “not” thường được đặt trước động từ để biểu thị rằng điều gì đó không xảy ra hoặc không đúng.
Các ví dụ sau đây cho thấy cách sử dụng câu phủ định với từ “not”:
- I am not going to the party tonight
Tôi không đến tiệc tối nay - She does not like spicy food
Cô ấy không thích đồ ăn cay - They are not coming to the meeting
Họ không đến cuộc họp - He did not study for the exam
Anh ta không học cho kỳ thi - We have not seen that movie yet
Chúng tôi chưa xem bộ phim đó - She will not be able to attend the conference
Cô ấy sẽ không thể tham dự hội nghị
Lưu ý rằng động từ thường cần được đặt sau từ “not”. Tuy nhiên, với động từ “to be”, “not” thường được đặt sau động từ để tạo ra câu phủ định.
Ví dụ:
- He is not happy with his job
Anh ta không hài lòng với công việc của mình - They are not sure about the answer
Họ không chắc chắn về câu trả lời
2.2. Câu phủ định sử dụng cấu trúc “Any/No”
Cấu trúc “any” và “no” là hai cấu trúc phổ biến được sử dụng để tạo ra câu phủ định trong tiếng Anh.
Câu phủ định sử dụng cấu trúc “no”: Cấu trúc “no” được sử dụng để bày tỏ sự phủ định một cách mạnh mẽ hơn, và thường được sử dụng để trả lời câu hỏi có tính phủ định hoặc để diễn đạt ý phủ định một cách rõ ràng.
Ví dụ:
- No, I don’t have any siblings
Không, tôi không có anh chị em ruột nào - No, I am not interested in playing football
Không, tôi không hứng thú với việc chơi bóng đá
Câu phủ định sử dụng cấu trúc “any”: Cấu trúc “any” được sử dụng để diễn tả sự phủ định không rõ ràng hơn, và thường được sử dụng để hỏi hoặc đưa ra câu mệnh lệnh phủ định.
Ví dụ:
- I don’t have any money
Tôi không có tiền - Can’t you give me any help?
Bạn không thể giúp tôi một chút à? - He didn’t answer any of my questions
Anh ta không trả lời bất kỳ câu hỏi nào của tôi - You can’t park your car anywhere on this street
Bạn không thể đỗ xe bất kỳ nơi nào trên con đường này
2.3. Câu phủ định song song
Câu phủ định song song (Negative Concord) là một cấu trúc ngữ pháp được sử dụng trong tiếng Anh, trong đó câu phủ định được lặp lại nhiều lần trong câu để tăng cường tính phủ định. Câu phủ định song song được sử dụng chủ yếu trong tiếng Anh phiên âm, và không phổ biến trong tiếng Anh chuẩn.
Ví dụ về câu phủ định song song:
- I don’t know nothing
Tôi không biết gì cả - He didn’t never go to college
Anh ta chưa từng học đại học - They ain’t got no money
Họ không có tiền
Trong các ví dụ trên, từ phủ định “not” và “no” được lặp lại để tạo ra câu phủ định mạnh hơn. Tuy nhiên, lưu ý rằng câu phủ định song song không phải là cách sử dụng câu phủ định chuẩn trong tiếng Anh, và nó có thể được xem là sai ngữ pháp trong những trường hợp khác.
2.4. Câu phủ định đi kèm với so sánh
Câu phủ định đi kèm với so sánh được sử dụng để bày tỏ sự phủ định về một sự so sánh hoặc một tính chất so sánh giữa hai hoặc nhiều đối tượng khác nhau.
Có hai cách thức chính để tạo ra câu phủ định đi kèm với so sánh trong tiếng Anh:
Sử dụng “not as… as”: Cấu trúc “not as… as” được sử dụng để so sánh hai đối tượng với nhau và bày tỏ sự phủ định rằng chúng không có tính chất hoặc mức độ so sánh giống nhau.
Ví dụ:
- He is not as tall as his brother
Anh ta không cao bằng anh trai của mình - This movie is not as good as the one we saw last night
Phim này không hay bằng bộ phim mà chúng ta xem tối qua
Sử dụng “less…than”: Cấu trúc “less…than” được sử dụng để so sánh hai đối tượng với nhau và bày tỏ sự phủ định rằng đối tượng thứ nhất có tính chất hoặc mức độ so sánh ít hơn đối tượng thứ hai.
Ví dụ:
- She is less confident than her sister
Cô ấy không tự tin bằng chị gái của mình - This restaurant is less expensive than the one we went to last week
Nhà hàng này không đắt bằng nhà hàng mà chúng ta đã đi tuần trước
2.5. Câu phủ định dùng kèm với các trạng từ chỉ tần suất
Câu phủ định dùng kèm với các trạng từ chỉ tần suất để bày tỏ sự phủ định về tần suất của một hành động hoặc sự việc nào đó.
Các trạng từ chỉ tần suất thường được sử dụng bao gồm “always” (luôn luôn), “usually” (thường xuyên), “often” (thường), “sometimes” (đôi khi), “rarely” (hiếm khi) và “never” (không bao giờ).
Ví dụ:
- She doesn’t always eat breakfast in the morning
Cô ấy không luôn luôn ăn sáng vào buổi sáng - They don’t usually go to bed early on weekdays
Họ thường không đi ngủ sớm vào các ngày trong tuần - He doesn’t often watch TV in the evening
Anh ta thường không xem TV vào buổi tối - I don’t sometimes go to the gym after work
Tôi đôi khi không đi tập gym sau giờ làm việc - She rarely drinks coffee in the afternoon
Cô ấy hiếm khi uống cà phê vào buổi chiều - They never eat fast food for lunch
Họ không bao giờ ăn đồ ăn nhanh cho bữa trưa
Lưu ý rằng câu phủ định với các trạng từ chỉ tần suất sử dụng động từ, trợ động từ “do/does” hoặc “did” ở dạng phủ định để phủ định hành động hoặc sự việc đó.
2.6. Câu phủ định với “No matter…”
Câu phủ định với “no matter” được sử dụng để bày tỏ sự phủ định hoặc phản đối về một điều gì đó và cho thấy rằng điều đó không quan trọng. Câu này thường được sử dụng để nói về một tình huống không thể thay đổi hoặc để chỉ ra rằng kết quả sẽ không bị ảnh hưởng bởi một số điều kiện nào đó.
Ví dụ:
- No matter how much money you have, you cannot buy happiness
Dù bạn có bao nhiêu tiền, bạn cũng không thể mua được hạnh phúc - No matter how hard he tries, he can’t lift the weight
Dù anh ấy cố gắng đến đâu, anh ấy cũng không thể nâng được tạ - No matter what you say, I won’t change my mind
Dù bạn nói gì đi nữa, tôi vẫn không đổi ý kiến - No matter how early I wake up, I’m always late for work
Dù tôi thức dậy sớm đến đâu, tôi vẫn luôn đến muộn làm việc - No matter how much he studies, he can’t seem to pass the exam
Dù anh ấy học bao nhiêu đi nữa, anh ấy vẫn không thể qua được kỳ thi
Lưu ý rằng câu phủ định với “no matter” có thể được chia thành nhiều dạng khác nhau, nhưng tất cả đều có nghĩa là “không quan trọng” hoặc “không thay đổi được”.
2.7. Câu phủ định với “Not … at all”
Câu phủ định với “not…at all” được sử dụng để thể hiện sự phủ định mạnh mẽ và hoàn toàn về một điều gì đó. Cấu trúc này thường được sử dụng để bày tỏ sự không tán thành hoặc sự phản đối về một câu nói hoặc một hành động nào đó.
Ví dụ:
- I’m not hungry at all
Tôi không đói chút nào cả - She’s not interested in sports at all
Cô ấy không hứng thú với môn thể thao nào cả - He didn’t like the movie at all
Anh ta không thích bộ phim đó chút nào cả - I don’t agree with you at all
Tôi không đồng ý với bạn chút nào cả - She didn’t understand the instructions at all
Cô ấy không hiểu rõ hướng dẫn chút nào cả
Câu phủ định với “not…at all” có thể được sử dụng với động từ, tính từ và phó từ để bày tỏ sự phủ định mạnh mẽ và toàn diện. Lưu ý rằng trong cấu trúc này, “at all” được sử dụng để bổ sung vào câu phủ định để tăng độ mạnh mẽ của sự phủ định đó.
Tham khảo thêm về cấu trúc câu tuyệt đối, cấu trúc câu đề nghị, cấu trúc câu nghi vấn
2.8. Câu phủ định trong các thì trong tiếng Anh
Dưới đây là cách tạo câu phủ định trong một số thì tiếng Anh phổ biến:
Thì | Từ phủ định | VD về câu phủ định |
---|---|---|
Hiện tại đơn | do+not = don’t does+not = doesn’t | I do not play. She doesn’t play. |
Quá khứ đơn | did+not = didn’t | I didn’t play. |
Hiện tại tiếp diễn | am + not (*no amn’t) is+not = isn’t are+not = aren’t | I am not playing. He is not playing. We aren’t playing. |
Quá khứ tiếp diễn | was+not = wasn’t were+not = weren’t | I wasn’t playing. They were not playing. |
Hiện tại hoàn thành | have+not = haven’t has+not = hasn’t | You haven’t played. She has not played. |
Hiện tại hoàn thành tiếp diễn | have+not+been= haven’t been has+not+been = hasn’t been | I have not been playing. She hasn’t been playing. |
Quá khứ hoàn thành | had+not = hadn’t | You hadn’t played. |
Quá khứ hoàn thành tiếp diễn | had+not+been = hadn’t been | She hadn’t been playing. |
Tương lai đơn | will+not = won’t | I won’t play. |
Tương lai hoàn thành | will+not+have = won’t have | He will not have played. |
Có điều kiện | would+not | She wouldn’t play. |
Có điều kiện hoàn thành | would+not+have | She wouldn’t have played. |
Dạng khuyết thiếu | can + not = can’t or cannot (formal) should+not = shouldn’t | I can’t play. I cannot play. We shouldn’t play. |
2.9. Câu phủ định với động từ khuyết thiếu (modal verbs)
Câu phủ định với động từ khuyết thiếu (modal verbs) được thể hiện bằng cách sử dụng động từ khuyết thiếu sau đó là “not.” Dưới đây là các động từ khuyết thiếu thông dụng cùng với cách tạo câu phủ định:
“Can” (có thể):
- Câu khẳng định: She can swim. (Cô ấy có thể bơi.)
- Câu phủ định: She cannot swim. / She can’t swim. (Cô ấy không thể bơi.)
“Could” (có thể trong quá khứ):
- Câu khẳng định: He could speak French when he was young. (Anh ấy có thể nói tiếng Pháp khi còn trẻ.)
- Câu phủ định: He could not speak French when he was young. / He couldn’t speak French when he was young. (Anh ấy không thể nói tiếng Pháp khi còn trẻ.)
“Will” (sẽ):
- Câu khẳng định: They will arrive on time. (Họ sẽ đến đúng giờ.)
- Câu phủ định: They will not arrive on time. / They won’t arrive on time. (Họ sẽ không đến đúng giờ.)
Động từ khuyết thiếu “must” (phải):
- Khẳng định: You must finish your homework. (Bạn phải hoàn thành bài tập.)
- Phủ định: You must not finish your homework. (Bạn không được hoàn thành bài tập.) hoặc You mustn’t finish your homework.
Động từ khuyết thiếu “should” (nên):
- Khẳng định: He should study for the exam. (Anh ấy nên học cho kỳ thi.)
- Phủ định: He should not study for the exam. (Anh ấy không nên học cho kỳ thi.) hoặc He shouldn’t study for the exam.
Động từ khuyết thiếu “might” (có thể):
- Khẳng định: They might go to the beach. (Họ có thể đi biển.)
- Phủ định: They might not go to the beach. (Họ có thể không đi biển.) hoặc They mightn’t go to the beach.
3. Phân biệt câu phủ định và câu câu hỏi phủ định trong tiếng Anh
Có một số cách để phân biệt giữa câu phủ định và câu hỏi phủ định trong tiếng Anh:
Câu phủ định (Negative Statement): Câu phủ định thường chứa các từ phủ định như “not,” “never,” “no,” “none,” “neither,” “nor,” “cannot,” “doesn’t,” “aren’t,” “isn’t,” v.v.
Ví dụ:
- He does not like coffee. (Anh ấy không thích cà phê.)
Câu hỏi phủ định (Negative Question): Câu hỏi phủ định thường bắt đầu bằng một từ hỏi (question word) như “don’t,” “doesn’t,” “aren’t,” “isn’t,” “can’t,” “won’t,” v.v.
Ví dụ:
- Doesn’t she like pizza? (Cô ấy không thích pizza phải không?)
Nhớ rằng câu hỏi phủ định thường được sử dụng để xác nhận hoặc tìm hiểu thông tin khi bạn mong đợi câu trả lời phủ định (có thể là “yes” hoặc “no”), trong khi câu phủ định thường dùng để diễn đạt một tuyên bố phủ định về sự thật.
4. Bài tập câu phủ định trong tiếng Anh có đáp án
Dưới đây là một số bài tập về câu phủ định trong tiếng Anh, kèm theo đáp án để bạn có thể tự kiểm tra kiến thức của mình.
Bài tập 1: Điền từ phù hợp vào chỗ trống để hoàn thành câu phủ định.
- I __________ like coffee. (not)
- He ___________ play basketball. (doesn’t)
- They ____________ want to go to the party. (don’t)
- She ___________ have any brothers or sisters. (doesn’t)
- We ___________ have any money. (don’t)
Đáp án:
- do not
- does not
- do not
- does not
- do not
Bài tập 2: Viết lại câu sau với cùng nghĩa, sử dụng “not” hoặc “no”.
- They have some apples.
→ They do not have any apples.
→ They have no apples. - I eat meat. → I do not eat meat.
→ I eat no meat. - He plays tennis every day.
→ He does not play tennis every day.
→ He plays tennis no day
Hy vọng với những chia sẻ về câu phủ định trong tiếng anh của thanhtay.edu.vn sẽ phần nào giúp bạn học tập tốt hơn. Đừng quên truy cập vào chuyên mục Luyện thi IELTS để đón đọc thêm các bài viết khác. Hẹn gặp lại trong những chia sẻ tiếp theo!